Có 2 kết quả:

热容 rè róng ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ熱容 rè róng ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thermal capacity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thermal capacity

Bình luận 0